UBND TT. Buôn Trấp
Số hồ sơ xử lý: 1755
Đúng & trước hạn: 1755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.4%
Đúng hạn: 48.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dray Sáp
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.48%
Đúng hạn: 71.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dur Kmăl
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.37%
Đúng hạn: 89.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Sar
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.08%
Đúng hạn: 86.71%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Ea Tíh
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.15%
Đúng hạn: 52.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Điền
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.4%
Đúng hạn: 66.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Phú
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.23%
Đúng hạn: 69.77%
Trễ hạn: 0%
Ban Thi đua khen thưởng
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.89%
Đúng hạn: 17.11%
Trễ hạn: 0%
Ban Tôn giáo
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.9%
Đúng hạn: 38.1%
Trễ hạn: 0%
Bổ trợ tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ (Chi cục Đo Lường chất lượng)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ BQL các KCN
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 15591
Đúng & trước hạn: 15591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 4.55%
Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 4
Trước hạn: 63.73%
Đúng hạn: 32.35%
Trễ hạn: 3.92%
Bộ phận TN và TKQ Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 5
Trước hạn: 53.85%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 38.46%
Bộ phận TN và TKQ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.11%
Đúng hạn: 15.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.83%
Đúng hạn: 14.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 4929
Đúng & trước hạn: 4892
Trễ hạn 37
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN và TKQ Sở VHTTDL
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.25%
Đúng hạn: 6.75%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 13.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ (TH)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục QLCL NLS-TS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 1124
Đúng & trước hạn: 1098
Trễ hạn 26
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 2.31%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.87%
Đúng hạn: 12.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 1303
Đúng & trước hạn: 1286
Trễ hạn 17
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 1.3%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.64%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 2.04%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 9
Trước hạn: 91.37%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 2.28%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 36
Trước hạn: 81.83%
Đúng hạn: 13.02%
Trễ hạn: 5.15%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1084
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0.64%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 1143
Đúng & trước hạn: 1143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.59%
Đúng hạn: 17.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 809
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0.37%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 12
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 2.52%
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý: 1125
Đúng & trước hạn: 1106
Trễ hạn 19
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 1.69%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 3128
Đúng & trước hạn: 3105
Trễ hạn 23
Trước hạn: 78.36%
Đúng hạn: 20.91%
Trễ hạn: 0.73%
Bộ phận TN&TKQ sở Công thương
Số hồ sơ xử lý: 14056
Đúng & trước hạn: 14056
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 1097
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.16%
Đúng hạn: 7.29%
Trễ hạn: 0.55%
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Chăn nuôi và thú y
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy lợi
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Văn thư lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chuyên viên Lĩnh vực PCCC
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chuyên viên Lĩnh vực QLPT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Chi Cục Quản Lý Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 30
Trước hạn: 86.04%
Đúng hạn: 11.07%
Trễ hạn: 2.89%
Lãnh đạo cơ quan (TH)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính tổng hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phát triển đô thị - Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bưu chính - Viễn Thông Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bảo trợ xã hội
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chính trị tư tưởng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chất lượng công trình xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công Nghệ Thông Tin Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công chức viên chức
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Cải cách hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân Tộc huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân Tộc huyện Lăk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dịch Vụ (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dịch tễ - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giám định xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Trung học - Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.32%
Đúng hạn: 10.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục mầm non
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục thường xuyên - chuyên nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào Tạo
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 1
Trước hạn: 20%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 5%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.5%
Đúng hạn: 87.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành Chính - Tổng Hơp (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính - Bổ trợ tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.42%
Đúng hạn: 26.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính - Tổ chức VPUB Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 9
Trước hạn: 81.48%
Đúng hạn: 14.81%
Trễ hạn: 3.71%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính tổng hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hợp Tác Quốc Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hợp tác đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 5
Trước hạn: 53.85%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 38.46%
Phòng KT VLXD
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khiếu nại - Tố cáo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoa Giáo Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế hạ tầng Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm Soát Ô Nhiễm (Chi cục BVMT)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm dịch động vật và KSGM - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm soát TTHC
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kỹ thuật an toàn và môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động Thương bình và Xã hội huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.99%
Đúng hạn: 9.01%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động, Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.74%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lãnh sự và NVNONN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 34
Trước hạn: 65.05%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 33.01%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0.55%
Phòng LĐ - TBXH huyện Krông Pắk
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 8.33%
Phòng LĐ - TBXH huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 3.46%
Phòng LĐ - TBXH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.12%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 1.5%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 9
Trước hạn: 60.87%
Đúng hạn: 19.57%
Trễ hạn: 19.56%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ-TBXH Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ-TBXH Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTBXH TX Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.24%
Đúng hạn: 10.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ kỹ thuật - Chi cục Thủy lợi
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nuôi trồng thủy sản - chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông Nghiệp huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp - Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 8.51%
Phòng Nông nghiệp Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội chính
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 11.11%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 0.84%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Huyện M Đrăk
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Lăk
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng PC&CTHSSV
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Pháp chế - An toàn Giao thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Pháp chế Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch - Kiến trúc
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch giao đất (Chi cục QLĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Khoáng Sản
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên - Chi cục kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chuyên ngành(đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng công trình giao thông
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Công nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Nghiệp vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Năng lượng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 14012
Đúng & trước hạn: 14012
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thể dục Thể thao
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng (all)
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện & Người lái
Số hồ sơ xử lý: 9243
Đúng & trước hạn: 9243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý chất lượng - Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.36%
Đúng hạn: 74.64%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý giá và công sản
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.43%
Đúng hạn: 67.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà & Thị trường Bất động sản
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý xuất nhập khẩu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0.13%
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 1
Trước hạn: 52.78%
Đúng hạn: 46.3%
Trễ hạn: 0.92%
Phòng TC-KH huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.17%
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.82%
Đúng hạn: 17.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 6
Trước hạn: 84.75%
Đúng hạn: 10.17%
Trễ hạn: 5.08%
Phòng TN&MT Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.88%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 10.6%
Phòng TN&MT Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 3.45%
Phòng TN&MT thị xã buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.26%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0.97%
Phòng Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 13.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thẩm Định & Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Chi cục BVMT)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tuyên truyền và Địa bàn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.67%
Đúng hạn: 6.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.29%
Đúng hạn: 15.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.03%
Đúng hạn: 8.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 4
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 18.18%
Phòng Tài Nguyên Nước - Khí Tượng Thủy Văn & Biến đổi khí hậu
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.53%
Đúng hạn: 36.47%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: -0.01%
Phòng Tư Pháp Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 1006
Đúng & trước hạn: 1006
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 11.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 1988
Đúng & trước hạn: 1967
Trễ hạn 21
Trước hạn: 67.2%
Đúng hạn: 31.74%
Trễ hạn: 1.06%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0.29%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.38%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 6.24%
Phòng Tư Pháp thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.15%
Đúng hạn: 13.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 1.96%
Phòng Tư pháp huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức biên chế
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ - Chính trị, tư tưởng
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 13.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng Hợp Hành Chính (Chi cục BVMT)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.24%
Đúng hạn: 14.05%
Trễ hạn: 2.71%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Việc làm – An toàn Lao động
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn Hóa Thông Tin huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn Hóa Thông tin huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa Thông tin huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 12
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 92.31%
Phòng Văn hóa Thông tin thị xã buôn hồ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng Nếp sống Văn hóa và Gia đình
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng chính quyền
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y Tế huyện Lăk
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 28.57%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn (TH)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 7
Trước hạn: 68%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 28%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.48%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 4.35%
Phòng nghiệp vụ 1
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ 2
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý du lịch
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng sử dụng và phát triển rừng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đo đạc bản đồ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng Ký Và Cấp Giấy Chứng Nhận (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 1048
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 32
Trước hạn: 85.59%
Đúng hạn: 11.35%
Trễ hạn: 3.06%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký thống kê (Chi cục QLĐĐ)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản lý KH & CN Cơ sở (đã gộp)
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Công nghệ Thông tin Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm QL CTTĐT Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm lưu trữ lịch sử
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y CuKuin
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea H'Leo
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Păc
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Lăk
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y M'drăk
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Cư Prao
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Ea H'leo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Hòa Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Krông Nô
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Kiểm dịch động vật Phượng Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ đánh giá hồ sơ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ đánh giá luật sư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường EaTam
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.17%
Đúng hạn: 7.68%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Phường Khánh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 1156
Đúng & trước hạn: 1155
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Phường Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Thành Nhất
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân An
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.89%
Đúng hạn: 15.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.21%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân Lợi
Số hồ sơ xử lý: 863
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 2.87%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Phường Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Tự An
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND TT. Ea Drăng
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.77%
Đúng hạn: 21%
Trễ hạn: 0.23%
UBND TT. Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 4878
Đúng & trước hạn: 4878
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.83%
Đúng hạn: 83.17%
Trễ hạn: 0%
UBND TT. Quảng Phú
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.36%
Đúng hạn: 41.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 975
Đúng & trước hạn: 975
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.05%
Đúng hạn: 49.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Ea Knốp
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.96%
Đúng hạn: 39.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Ea Pốk
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 2
Trước hạn: 32.21%
Đúng hạn: 67.11%
Trễ hạn: 0.68%
UBND Thị trấn Krông Kmar
Số hồ sơ xử lý: 1553
Đúng & trước hạn: 1553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.06%
Đúng hạn: 78.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Bông
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.19%
Đúng hạn: 61.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Lê
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.22%
Đúng hạn: 34.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Na
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.58%
Đúng hạn: 53.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Hòa
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.4%
Đúng hạn: 52.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Băng Adrênh
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.35%
Đúng hạn: 70.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư A Mung
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 2
Trước hạn: 11.23%
Đúng hạn: 88.41%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Xã Cư Bông
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.94%
Đúng hạn: 33.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư DLiê Mnông
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.34%
Đúng hạn: 25.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Drăm
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.31%
Đúng hạn: 63.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Ebur
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Huê
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 7
Trước hạn: 81.41%
Đúng hạn: 16.35%
Trễ hạn: 2.24%
UBND Xã Cư KBang
Số hồ sơ xử lý: 1902
Đúng & trước hạn: 1899
Trễ hạn 3
Trước hạn: 14.04%
Đúng hạn: 85.8%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Cư Kty
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Mlan
Số hồ sơ xử lý: 2159
Đúng & trước hạn: 2149
Trễ hạn 10
Trước hạn: 10.79%
Đúng hạn: 88.74%
Trễ hạn: 0.47%
UBND Xã Cư Mốt
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.74%
Đúng hạn: 45.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Ni
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.4%
Đúng hạn: 39.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Prông
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 1
Trước hạn: 30.42%
Đúng hạn: 69.17%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Cư Pui
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 1
Trước hạn: 49.55%
Đúng hạn: 50.3%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Xã Cư Suê
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.55%
Đúng hạn: 68.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Yang
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.04%
Đúng hạn: 68.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý: 1184
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 1
Trước hạn: 23.9%
Đúng hạn: 76.01%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Xã CưMgar
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.39%
Đúng hạn: 35.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dang Kang
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.87%
Đúng hạn: 16.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dliê Yang
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.22%
Đúng hạn: 45.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dray Bhăng
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.67%
Đúng hạn: 72.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý: 1130
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.02%
Đúng hạn: 53.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Bung
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.85%
Đúng hạn: 32.87%
Trễ hạn: 0.28%
UBND Xã Ea Dar
Số hồ sơ xử lý: 619
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.56%
Đúng hạn: 54.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Drơng
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.29%
Đúng hạn: 17.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Hiao
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.38%
Đúng hạn: 80.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.69%
Đúng hạn: 39.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Hđing
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 975
Trễ hạn 2
Trước hạn: 23.44%
Đúng hạn: 76.36%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Ea Khăl
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Kiết
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.65%
Đúng hạn: 62.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Kpam
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 3
Trước hạn: 36.52%
Đúng hạn: 62.17%
Trễ hạn: 1.31%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý: 1587
Đúng & trước hạn: 1587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.23%
Đúng hạn: 63.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Kuêh
Số hồ sơ xử lý: 738
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.39%
Đúng hạn: 75.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Mnang
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.37%
Đúng hạn: 11.24%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Xã Ea MĐroh
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 11
Trước hạn: 71.33%
Đúng hạn: 21.33%
Trễ hạn: 7.34%
UBND Xã Ea Nam
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.14%
Đúng hạn: 27.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 976
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.07%
Đúng hạn: 71.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Păl
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.91%
Đúng hạn: 29.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Ral
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 7
Trước hạn: 78.22%
Đúng hạn: 19.63%
Trễ hạn: 2.15%
UBND Xã Ea Rốk
Số hồ sơ xử lý: 2831
Đúng & trước hạn: 2829
Trễ hạn 2
Trước hạn: 12.58%
Đúng hạn: 87.35%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Ea Sol
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.41%
Đúng hạn: 24.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Sô
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.24%
Đúng hạn: 46.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Tar
Số hồ sơ xử lý: 1082
Đúng & trước hạn: 1082
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.68%
Đúng hạn: 75.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Tir
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 2
Trước hạn: 14.71%
Đúng hạn: 84.71%
Trễ hạn: 0.58%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý: 2580
Đúng & trước hạn: 2580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.52%
Đúng hạn: 77.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Trul
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.2%
Đúng hạn: 52.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Tul
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.75%
Đúng hạn: 60.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Wy
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trước hạn: 42.07%
Đúng hạn: 57.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ea Ô
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.82%
Đúng hạn: 49.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã EaKMút
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.61%
Đúng hạn: 18.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã EaKao
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã EaTu
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 4
Trước hạn: 54%
Đúng hạn: 45.33%
Trễ hạn: 0.67%
UBND Xã Hòa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.96%
Đúng hạn: 43.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.92%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Hòa Lễ
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1055
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.19%
Đúng hạn: 70.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.1%
Đúng hạn: 56.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phú
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1521
Đúng & trước hạn: 1521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.91%
Đúng hạn: 65.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Thuận
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Thành
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.95%
Đúng hạn: 58.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Thắng
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.08%
Đúng hạn: 13.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Tân
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.59%
Đúng hạn: 89.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Xuân
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ia Jlơi
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 1
Trước hạn: 21.04%
Đúng hạn: 78.76%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Ia Lốp
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 11
Trước hạn: 4.91%
Đúng hạn: 93.4%
Trễ hạn: 1.69%
UBND Xã Ia Rve
Số hồ sơ xử lý: 1872
Đúng & trước hạn: 1872
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.68%
Đúng hạn: 86.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Khuê Ngọc Điền
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.31%
Đúng hạn: 73.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 7
Trước hạn: 46.68%
Đúng hạn: 52.33%
Trễ hạn: 0.99%
UBND Xã Quảng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.13%
Đúng hạn: 23.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ya Tờ Mốt
Số hồ sơ xử lý: 968
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 1
Trước hạn: 18.18%
Đúng hạn: 81.71%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã Yang Mao
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.11%
Đúng hạn: 80.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yang Reh
Số hồ sơ xử lý: 887
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.63%
Đúng hạn: 79.03%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Cuôr Đăng
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 7
Trước hạn: 17.67%
Đúng hạn: 79.52%
Trễ hạn: 2.81%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.38%
Đúng hạn: 22.62%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.96%
Đúng hạn: 27.04%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.66%
Đúng hạn: 17.34%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.77%
Đúng hạn: 39.23%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.96%
Đúng hạn: 7.04%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.03%
Đúng hạn: 40.97%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.86%
Đúng hạn: 22.14%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.34%
Đúng hạn: 17.66%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.28%
Đúng hạn: 16.72%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.98%
Đúng hạn: 73.02%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.77%
Đúng hạn: 40.23%
Trễ hạn: 0%
VP ĐKQSDĐ thị xã buôn hồ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VPĐKQSDĐ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 1.89%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng UBND Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 15
Trước hạn: 61.22%
Đúng hạn: 8.16%
Trễ hạn: 30.62%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý: 11612
Đúng & trước hạn: 11578
Trễ hạn 34
Trước hạn: 86.57%
Đúng hạn: 13.13%
Trễ hạn: 0.3%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.02%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0.39%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 5724
Đúng & trước hạn: 5706
Trễ hạn 18
Trước hạn: 75.75%
Đúng hạn: 23.93%
Trễ hạn: 0.32%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Mgar
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Ea H'Leo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Búk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Lắk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 18007
Đúng & trước hạn: 17999
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.52%
Trễ hạn: 0.05%
Văn Phòng Đăng ký Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Thư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.11%
Đúng hạn: 15.89%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng (TTGĐYK)
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng BQL các KCN
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Chi cục VSATTP
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND & UBND huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.79%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 7
Trước hạn: 78.82%
Đúng hạn: 12.94%
Trễ hạn: 8.24%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.95%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 1.16%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 1.78%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 7
Trước hạn: 89.52%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 6.67%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.23%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 3.75%
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.46%
Đúng hạn: 13.06%
Trễ hạn: 0.48%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND thị xã buôn hồ
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.16%
Đúng hạn: 9.84%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.86%
Đúng hạn: 17.14%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở KH và ĐT
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 5
Trước hạn: 53.85%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 38.46%
Văn phòng Sở NN và PTNT
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 10.81%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở VHTTDL
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Điều phối Nông Thôn Mới
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Đội Công tác chữa cháy và CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Đội Công tác phòng cháy
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Đội Tham mưu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.85%
Đúng hạn: 19.15%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý: 1564
Đúng & trước hạn: 1536
Trễ hạn 28
Trước hạn: 15.6%
Đúng hạn: 82.61%
Trễ hạn: 1.79%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.91%
Đúng hạn: 57.09%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Phước An
Số hồ sơ xử lý: 1183
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.17%
Đúng hạn: 52.83%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý: 1128
Đúng & trước hạn: 1119
Trễ hạn 9
Trước hạn: 45.83%
Đúng hạn: 53.37%
Trễ hạn: 0.8%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.42%
Đúng hạn: 22.04%
Trễ hạn: 0.54%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Tría
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.53%
Đúng hạn: 34.47%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Bông Krang
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.31%
Đúng hạn: 63.69%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý: 1400
Đúng & trước hạn: 1390
Trễ hạn 10
Trước hạn: 19.29%
Đúng hạn: 80%
Trễ hạn: 0.71%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
Số hồ sơ xử lý: 1135
Đúng & trước hạn: 1135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.65%
Đúng hạn: 83.35%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.56%
Đúng hạn: 56.44%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
Số hồ sơ xử lý: 1006
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 3
Trước hạn: 32.9%
Đúng hạn: 66.8%
Trễ hạn: 0.3%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý: 2305
Đúng & trước hạn: 2305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.23%
Đúng hạn: 86.77%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.91%
Đúng hạn: 25.09%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý: 1243
Đúng & trước hạn: 1231
Trễ hạn 12
Trước hạn: 13.92%
Đúng hạn: 85.12%
Trễ hạn: 0.96%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 3
Trước hạn: 38.14%
Đúng hạn: 61.38%
Trễ hạn: 0.48%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.34%
Đúng hạn: 70.66%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hiu
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.26%
Đúng hạn: 90.74%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
Số hồ sơ xử lý: 1762
Đúng & trước hạn: 1762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.65%
Đúng hạn: 69.35%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kly
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.45%
Đúng hạn: 66.55%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Knuêc
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.72%
Đúng hạn: 69.28%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kuăng
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.21%
Đúng hạn: 59.79%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kênh
Số hồ sơ xử lý: 1774
Đúng & trước hạn: 1774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.36%
Đúng hạn: 82.64%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.16%
Đúng hạn: 75.84%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 3
Trước hạn: 54.44%
Đúng hạn: 44.44%
Trễ hạn: 1.12%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 3
Trước hạn: 38.85%
Đúng hạn: 60.07%
Trễ hạn: 1.08%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Phê
Số hồ sơ xử lý: 2821
Đúng & trước hạn: 2821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.42%
Đúng hạn: 84.58%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 4
Trước hạn: 38.35%
Đúng hạn: 59.71%
Trễ hạn: 1.94%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.33%
Đúng hạn: 81.67%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 2
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 74.55%
Trễ hạn: 0.45%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 4
Trước hạn: 70.5%
Đúng hạn: 27.5%
Trễ hạn: 2%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 2
Trước hạn: 10.96%
Đúng hạn: 88.77%
Trễ hạn: 0.27%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
Số hồ sơ xử lý: 1306
Đúng & trước hạn: 1306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.62%
Đúng hạn: 67.38%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.05%
Đúng hạn: 52.95%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 2
Trước hạn: 43.42%
Đúng hạn: 56.02%
Trễ hạn: 0.56%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
Số hồ sơ xử lý: 1156
Đúng & trước hạn: 1156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.92%
Đúng hạn: 68.08%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Uy
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.53%
Đúng hạn: 88.47%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 3
Trước hạn: 11.22%
Đúng hạn: 87.32%
Trễ hạn: 1.46%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông
Số hồ sơ xử lý: 1787
Đúng & trước hạn: 1787
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.23%
Đúng hạn: 68.77%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1070
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.65%
Đúng hạn: 69.35%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa An
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.37%
Đúng hạn: 62.63%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Tiến
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.45%
Đúng hạn: 23.55%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Đông
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.06%
Đúng hạn: 56.94%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.7%
Đúng hạn: 43.3%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Buk
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.77%
Đúng hạn: 47.23%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 8
Trước hạn: 54.86%
Đúng hạn: 44.07%
Trễ hạn: 1.07%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Nô
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.04%
Đúng hạn: 9.78%
Trễ hạn: 2.18%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Nam Ka
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.44%
Đúng hạn: 60.56%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
Số hồ sơ xử lý: 1282
Đúng & trước hạn: 1282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.13%
Đúng hạn: 45.87%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.19%
Đúng hạn: 53.81%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.19%
Đúng hạn: 82.81%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.08%
Đúng hạn: 64.92%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Vụ Bổn
Số hồ sơ xử lý: 2026
Đúng & trước hạn: 2026
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.99%
Đúng hạn: 76.01%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 10
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 73.29%
Trễ hạn: 1.71%
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
Số hồ sơ xử lý: 1835
Đúng & trước hạn: 1835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.11%
Đúng hạn: 65.89%
Trễ hạn: 0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.79%
Đúng hạn: 27.87%
Trễ hạn: 0.34%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.44%
Đúng hạn: 21.26%
Trễ hạn: 0.3%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.56%
Đúng hạn: 38.44%
Trễ hạn: 0%