UBND TT. Buôn Trấp
Số hồ sơ xử lý:
1594
Đúng & trước hạn:
1594
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.87%
Đúng hạn:
51.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Sáp
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.37%
Đúng hạn:
69.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dur Kmăl
Số hồ sơ xử lý:
302
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.93%
Đúng hạn:
89.07%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sar
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.3%
Đúng hạn:
86.47%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Xã Ea Tíh
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.15%
Đúng hạn:
50.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Điền
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.14%
Đúng hạn:
69.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Phú
Số hồ sơ xử lý:
672
Đúng & trước hạn:
672
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.06%
Đúng hạn:
69.94%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi đua khen thưởng
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.07%
Đúng hạn:
17.93%
Trễ hạn:
0%
Ban Tôn giáo
Bổ trợ tư pháp
Bộ phận TN & TKQ (Chi cục Đo Lường chất lượng)
Bộ phận TN & TKQ BQL các KCN
Bộ phận TN & TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
13520
Đúng & trước hạn:
13520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.61%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN & TKQ Sở Ngoại Vụ
Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
80
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.9%
Đúng hạn:
30.86%
Trễ hạn:
1.24%
Bộ phận TN và TKQ Ban Dân Tộc
Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Bộ phận TN và TKQ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.25%
Đúng hạn:
16.75%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.41%
Đúng hạn:
16.59%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4297
Đúng & trước hạn:
4272
Trễ hạn
25
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
0.58%
Bộ phận TN và TKQ Sở VHTTDL
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
669
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.24%
Đúng hạn:
7.61%
Trễ hạn:
0.15%
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Bộ phận TN và TKQ sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Bộ phận TN&TKQ (TH)
Bộ phận TN&TKQ Chi cục QLCL NLS-TS
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
915
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
17
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
3.93%
Trễ hạn:
1.86%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
347
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.88%
Đúng hạn:
14.12%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1129
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.29%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
1.31%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.95%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
2.17%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
361
Đúng & trước hạn:
353
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
6.37%
Trễ hạn:
2.22%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
624
Đúng & trước hạn:
600
Trễ hạn
24
Trước hạn:
81.89%
Đúng hạn:
14.26%
Trễ hạn:
3.85%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
985
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
0.71%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.99%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.43%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
12
Trước hạn:
92.94%
Đúng hạn:
4.33%
Trễ hạn:
2.73%
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
863
Đúng & trước hạn:
845
Trễ hạn
18
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
2.08%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
2606
Đúng & trước hạn:
2583
Trễ hạn
23
Trước hạn:
76.55%
Đúng hạn:
22.56%
Trễ hạn:
0.89%
Bộ phận TN&TKQ sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
12406
Đúng & trước hạn:
12406
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.49%
Đúng hạn:
3.51%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
942
Đúng & trước hạn:
936
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.19%
Đúng hạn:
8.17%
Trễ hạn:
0.64%
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT
Chi cục Chăn nuôi và thú y
Chi cục Kiểm Lâm
Chi cục Phát triển nông thôn
Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
Chi cục Thủy lợi
Chi cục Thủy sản
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Số hồ sơ xử lý:
279
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.15%
Đúng hạn:
16.85%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Văn thư lưu trữ
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện Lắk
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện M’Drắk
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Krông Năng
Chuyên viên Lĩnh vực PCCC
Chuyên viên Lĩnh vực QLPT
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Lãnh đạo Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Lãnh đạo Chi Cục Quản Lý Đất Đai
Lãnh đạo Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
966
Đúng & trước hạn:
936
Trễ hạn
30
Trước hạn:
86.96%
Đúng hạn:
9.94%
Trễ hạn:
3.1%
Lãnh đạo cơ quan (TH)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Xúc tiến đầu tư
Phòng Đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư
Phát triển đô thị - Hạ tầng kỹ thuật
Phòng Bưu chính - Viễn Thông Sở TTTT
Phòng Bảo trợ xã hội
Phòng Chính trị tư tưởng
Phòng Chất lượng công trình xây dựng
Phòng Công Nghệ Thông Tin Sở TTTT
Phòng Công chức viên chức
Phòng Công nghiệp
Phòng Cải cách hành chính
Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Phòng Dân Tộc huyện Krông Bông
Phòng Dân Tộc huyện Lăk
Phòng Dịch Vụ (VP ĐKĐĐ)
Phòng Dịch tễ - Chi cục CNTY
Phòng Giám định xây dựng
Phòng Giáo dục & Đào tạo
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Phòng Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Mầm non
Phòng Giáo dục Trung học - Giáo dục Thường xuyên
Phòng Giáo dục mầm non
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Giáo dục thường xuyên - chuyên nghiệp
Phòng Giáo dục và Đào Tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Krông Ana
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư M'gar
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Ea Súp
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Eah'leo
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Krông Bông
Phòng Hành Chính - Tổng Hơp (VP ĐKĐĐ)
Phòng Hành chính - Bổ trợ tư pháp
Phòng Hành chính - Tổ chức VPUB Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
8
Trước hạn:
80.28%
Đúng hạn:
16.06%
Trễ hạn:
3.66%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Hợp Tác Quốc Tế
Phòng Hợp tác đầu tư
Phòng KT VLXD
Phòng Khiếu nại - Tố cáo Sở TTTT
Phòng Khoa Giáo Văn Xã
Phòng Kinh tế
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Bông
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Năng
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Pắc
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lắk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện M’Drắk
Phòng Kinh tế UBND tỉnh
Phòng Kinh tế hạ tầng Huyện Krông Ana
Phòng Kinh tế thị xã Buôn Hồ
Phòng Kiểm Soát Ô Nhiễm (Chi cục BVMT)
Phòng Kiểm dịch động vật và KSGM - Chi cục CNTY
Phòng Kiểm soát TTHC
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Phòng Kế hoạch - Tài Chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
Phòng Kỹ thuật an toàn và môi trường
Phòng Lao động Thương bình và Xã hội huyện Krông Năng
Phòng Lao động, Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Lãnh sự và NVNONN
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
22
Trước hạn:
73.03%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
24.72%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
687
Đúng & trước hạn:
683
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0.59%
Phòng LĐ - TBXH huyện Krông Pắk
Phòng LĐ - TBXH huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
10
Trước hạn:
91.57%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
3.83%
Phòng LĐ - TBXH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
675
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.41%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
250
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.62%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0.79%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Ea Súp
Phòng LĐ -TBXH Huyện Eah'leo
Phòng LĐ-TBXH Huyện Krông Ana
Phòng LĐ-TBXH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng LĐTBXH TX Buôn Hồ
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
481
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.21%
Đúng hạn:
10.58%
Trễ hạn:
0.21%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Phòng Nghiệp vụ kỹ thuật - Chi cục Thủy lợi
Phòng Người có công
Phòng Nuôi trồng thủy sản - chi cục Thủy sản
Phòng Nông Nghiệp Huyện Ea Súp
Phòng Nông Nghiệp Huyện Eah'leo
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Bông
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Pắc
Phòng Nông Nghiệp huyện Lắk
Phòng Nông Nghiệp huyện M’Drắk
Phòng Nông nghiệp - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
29
Trễ hạn
4
Trước hạn:
84.85%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
12.12%
Phòng Nông nghiệp Huyện Cư M'gar
Phòng Nông nghiệp Huyện Krông Ana
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Phòng Nội Vụ Huyện Cư M'gar
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Phòng Nội Vụ huyện Krông Bông
Phòng Nội chính
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ Huyện Ea Súp
Phòng Nội vụ Huyện Eah'leo
Phòng Nội vụ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.07%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
0.85%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Năng
Phòng Nội vụ Huyện M Đrăk
Phòng Nội vụ huyện Lăk
Phòng Nội vụ thị xã Buôn Hồ
Phòng PC&CTHSSV
Phòng Pháp chế - An toàn Giao thông
Phòng Pháp chế Sở TTTT
Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Quy hoạch - Kiến trúc
Phòng Quy hoạch giao đất (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Quản Lý Khoáng Sản
Phòng Quản lý Bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên - Chi cục kiểm lâm
Phòng Quản lý Chuyên ngành(đã gộp)
Phòng Quản lý Chất lượng công trình giao thông
Phòng Quản lý Công nghiệp
Phòng Quản lý Khoa học
Phòng Quản lý Nghiệp vụ
Phòng Quản lý Năng lượng
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
12372
Đúng & trước hạn:
12372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Thể dục Thể thao
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng (all)
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện & Người lái
Số hồ sơ xử lý:
7466
Đúng & trước hạn:
7466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.07%
Đúng hạn:
2.93%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Phòng Quản lý chất lượng - Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.79%
Đúng hạn:
75.21%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và công sản
Phòng Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông
Phòng Quản lý nhà & Thị trường Bất động sản
Phòng Quản lý văn hóa
Phòng Quản lý xuất nhập khẩu
Phòng Quản lý đô thị Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
638
Đúng & trước hạn:
637
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Phòng TC-KH Huyện Cư M'gar
Phòng TC-KH Huyện Ea Súp
Phòng TC-KH Huyện Eah'leo
Phòng TC-KH Huyện Krông Ana
Phòng TC-KH Huyện Krông Bông
Phòng TC-KH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
97
Trễ hạn
1
Trước hạn:
47.96%
Đúng hạn:
51.02%
Trễ hạn:
1.02%
Phòng TC-KH huyện Krông Pắc
Phòng TC-KH huyện M’Drắk
Phòng TC-KH thị xã Buôn Hồ
Phòng TN&MT Huyện Ea Súp
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Phòng TN&MT Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
6
Trước hạn:
82.35%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
5.89%
Phòng TN&MT Huyện Krông Ana
Phòng TN&MT Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
59
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.55%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
4.84%
Phòng TN&MT thị xã buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.32%
Đúng hạn:
9.61%
Trễ hạn:
1.07%
Phòng Thanh Tra Sở Công Thương
Phòng Thanh tra
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Phòng Thẩm Định & Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Chi cục BVMT)
Phòng Tuyên truyền và Địa bàn
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Pắc
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện M’Drắk
Phòng Tài Nguyên Nước - Khí Tượng Thủy Văn & Biến đổi khí hậu
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
283
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.42%
Đúng hạn:
39.58%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Krông Năng
Phòng Tư Pháp Huyện Ea Súp
Phòng Tư Pháp Huyện Eah'leo
Phòng Tư Pháp Huyện Krông Ana
Phòng Tư Pháp Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
1621
Đúng & trước hạn:
1600
Trễ hạn
21
Trước hạn:
63.66%
Đúng hạn:
35.04%
Trễ hạn:
1.3%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
2.54%
Trễ hạn:
0.32%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Bông
Phòng Tư Pháp huyện Krông Pắc
Phòng Tư Pháp huyện Lắk
Phòng Tư Pháp huyện M’Drắk
Phòng Tư Pháp thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.59%
Đúng hạn:
14.41%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp Huyện Cư M'gar
Phòng Tư pháp huyện Krông Năng
Phòng Tổ chức biên chế
Phòng Tổ chức cán bộ - Chính trị, tư tưởng
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Phòng Tổng Hợp Hành Chính (Chi cục BVMT)
Phòng Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.76%
Đúng hạn:
14.94%
Trễ hạn:
2.3%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Phòng VH và TT Huyện Krông Ana
Phòng Việc làm – An toàn Lao động
Phòng Văn Hóa Thông Tin huyện Lắk
Phòng Văn Hóa Thông tin huyện Krông Pắc
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Krông Năng
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Súp
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Kar
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Eah'leo
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Phòng Văn hóa Thông tin huyện M’Drắk
Phòng Văn hóa Thông tin thị xã buôn hồ
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Xây dựng Nếp sống Văn hóa và Gia đình
Phòng Xây dựng chính quyền
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Phòng Y Tế Huyện Cư M'gar
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Phòng Y Tế huyện Krông Bông
Phòng Y Tế huyện Lăk
Phòng Y tế
Phòng Y tế Huyện Ea Súp
Phòng Y tế Huyện Krông Ana
Phòng Y tế Huyện Krông Pắc
Phòng Y tế huyện Krông Năng
Phòng Y tế huyện M'Đrắk
Phòng Y tế thị xã Buôn Hồ
Phòng chuyên môn (TH)
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
16
Trễ hạn
5
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
23.81%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Eah'leo
Phòng nghiệp vụ 1
Phòng nghiệp vụ 2
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
Phòng quản lý công nghệ
Phòng quản lý du lịch
Phòng quản lý văn hóa
Phòng sử dụng và phát triển rừng
Phòng Đo đạc bản đồ
Phòng Đăng Ký Và Cấp Giấy Chứng Nhận (VP ĐKĐĐ)
Số hồ sơ xử lý:
971
Đúng & trước hạn:
940
Trễ hạn
31
Trước hạn:
86.82%
Đúng hạn:
9.99%
Trễ hạn:
3.19%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Phòng Đăng ký thống kê (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Đầu tư
Quản lý KH & CN Cơ sở (đã gộp)
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
Thanh tra Huyện Krông Ana
Thanh tra Huyện Krông Bông
Thanh tra Sở GTVT
Thanh tra Sở TTTT
Trung tâm Công nghệ Thông tin Sở TTTT
Trung tâm QL CTTĐT Sở TTTT
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
Trung tâm lưu trữ lịch sử
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Hồ
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Ma Thuột
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Đôn
Trạm Chăn nuôi Thú y CuKuin
Trạm Chăn nuôi Thú y Cư M'gar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea H'Leo
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Kar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Súp
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Ana
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Buk
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Năng
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Păc
Trạm Chăn nuôi Thú y Lăk
Trạm Chăn nuôi Thú y M'drăk
Trạm Kiểm dịch động vật Cư Prao
Trạm Kiểm dịch động vật Ea H'leo
Trạm Kiểm dịch động vật Hòa Phú
Trạm Kiểm dịch động vật Krông Nô
Trạm Kiểm dịch động vật Phượng Hoàng
Tổ đánh giá hồ sơ
Tổ đánh giá luật sư
UBND Phường EaTam
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.91%
Đúng hạn:
6.91%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Phường Khánh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1020
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.92%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường Thành Công
UBND Phường Thành Nhất
UBND Phường Thắng Lợi
UBND Phường Thống Nhất
UBND Phường Tân An
UBND Phường Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.84%
Đúng hạn:
15.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Tân Lập
UBND Phường Tân Lợi
UBND Phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.53%
Đúng hạn:
3.18%
Trễ hạn:
0.29%
UBND Phường Tân Tiến
UBND Phường Tự An
UBND TT. Ea Drăng
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.33%
Đúng hạn:
22.42%
Trễ hạn:
0.25%
UBND TT. Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
4397
Đúng & trước hạn:
4397
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.03%
Đúng hạn:
84.97%
Trễ hạn:
0%
UBND TT. Quảng Phú
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.95%
Đúng hạn:
43.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
856
Đúng & trước hạn:
856
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.78%
Đúng hạn:
52.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Knốp
Số hồ sơ xử lý:
523
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.99%
Đúng hạn:
39.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Pốk
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.18%
Đúng hạn:
77.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Krông Kmar
Số hồ sơ xử lý:
1385
Đúng & trước hạn:
1385
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.86%
Đúng hạn:
80.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bông
Số hồ sơ xử lý:
861
Đúng & trước hạn:
861
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.42%
Đúng hạn:
59.58%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Lê
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.39%
Đúng hạn:
35.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Na
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.56%
Đúng hạn:
56.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Hòa
Số hồ sơ xử lý:
590
Đúng & trước hạn:
590
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.25%
Đúng hạn:
54.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Băng Adrênh
Số hồ sơ xử lý:
407
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.99%
Đúng hạn:
71.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư A Mung
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
2
Trước hạn:
12.44%
Đúng hạn:
87.08%
Trễ hạn:
0.48%
UBND Xã Cư Bông
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.36%
Đúng hạn:
31.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư DLiê Mnông
Số hồ sơ xử lý:
279
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.34%
Đúng hạn:
23.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Drăm
Số hồ sơ xử lý:
790
Đúng & trước hạn:
790
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.22%
Đúng hạn:
62.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ebur
UBND Xã Cư Huê
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
268
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.91%
Đúng hạn:
18.55%
Trễ hạn:
2.54%
UBND Xã Cư KBang
Số hồ sơ xử lý:
1631
Đúng & trước hạn:
1628
Trễ hạn
3
Trước hạn:
13.3%
Đúng hạn:
86.51%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Cư Kty
UBND Xã Cư Mlan
Số hồ sơ xử lý:
1932
Đúng & trước hạn:
1922
Trễ hạn
10
Trước hạn:
9.94%
Đúng hạn:
89.54%
Trễ hạn:
0.52%
UBND Xã Cư Mốt
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.97%
Đúng hạn:
29.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ni
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.04%
Đúng hạn:
37.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Prông
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
1
Trước hạn:
33.5%
Đúng hạn:
66.01%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Xã Cư Pui
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
1
Trước hạn:
48.77%
Đúng hạn:
51.08%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Xã Cư Suê
Số hồ sơ xử lý:
923
Đúng & trước hạn:
923
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.85%
Đúng hạn:
68.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Yang
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.95%
Đúng hạn:
70.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý:
986
Đúng & trước hạn:
986
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.17%
Đúng hạn:
73.83%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã CưMgar
UBND Xã Dang Kang
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.18%
Đúng hạn:
18.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dliê Yang
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.23%
Đúng hạn:
45.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Bhăng
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.31%
Đúng hạn:
70.69%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý:
1029
Đúng & trước hạn:
1029
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.09%
Đúng hạn:
54.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bung
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.2%
Đúng hạn:
35.49%
Trễ hạn:
0.31%
UBND Xã Ea Dar
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.89%
Đúng hạn:
55.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Drơng
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
485
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.84%
Đúng hạn:
12.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hiao
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
436
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.49%
Đúng hạn:
41.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hđing
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
880
Trễ hạn
2
Trước hạn:
23.58%
Đúng hạn:
76.19%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Xã Ea Khăl
UBND Xã Ea Kiết
Số hồ sơ xử lý:
358
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.34%
Đúng hạn:
58.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kpam
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
3
Trước hạn:
37.56%
Đúng hạn:
60.98%
Trễ hạn:
1.46%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý:
1436
Đúng & trước hạn:
1436
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.47%
Đúng hạn:
65.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kuêh
Số hồ sơ xử lý:
704
Đúng & trước hạn:
704
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.59%
Đúng hạn:
77.41%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Mnang
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.04%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Xã Ea MĐroh
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
11
Trước hạn:
70.5%
Đúng hạn:
21.58%
Trễ hạn:
7.92%
UBND Xã Ea Nam
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.65%
Đúng hạn:
29.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý:
867
Đúng & trước hạn:
867
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.14%
Đúng hạn:
71.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Păl
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.44%
Đúng hạn:
31.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ral
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
5
Trước hạn:
80.35%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
1.76%
UBND Xã Ea Rốk
Số hồ sơ xử lý:
2585
Đúng & trước hạn:
2583
Trễ hạn
2
Trước hạn:
11.49%
Đúng hạn:
88.43%
Trễ hạn:
0.08%
UBND Xã Ea Sol
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
471
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.16%
Đúng hạn:
24.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sô
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.52%
Đúng hạn:
48.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tar
Số hồ sơ xử lý:
1031
Đúng & trước hạn:
1031
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.44%
Đúng hạn:
75.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tir
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
2
Trước hạn:
14.52%
Đúng hạn:
84.84%
Trễ hạn:
0.64%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý:
2270
Đúng & trước hạn:
2270
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.23%
Đúng hạn:
78.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Trul
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
458
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.53%
Đúng hạn:
48.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tul
Số hồ sơ xử lý:
786
Đúng & trước hạn:
786
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.39%
Đúng hạn:
63.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Wy
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trước hạn:
41.15%
Đúng hạn:
58.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ô
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.99%
Đúng hạn:
47.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKMút
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.42%
Đúng hạn:
20.58%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKao
UBND Xã EaTu
UBND Xã Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
516
Đúng & trước hạn:
512
Trễ hạn
4
Trước hạn:
55.04%
Đúng hạn:
44.19%
Trễ hạn:
0.77%
UBND Xã Hòa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
782
Đúng & trước hạn:
782
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.65%
Đúng hạn:
43.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ xử lý:
411
Đúng & trước hạn:
410
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.16%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.24%
UBND Xã Hòa Lễ
Số hồ sơ xử lý:
951
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.92%
Đúng hạn:
71.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
840
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.07%
Đúng hạn:
58.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phú
UBND Xã Hòa Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
1336
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.68%
Đúng hạn:
66.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thuận
UBND Xã Hòa Thành
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.92%
Đúng hạn:
59.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.45%
Đúng hạn:
13.55%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Tân
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.54%
Đúng hạn:
88.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Xuân
UBND Xã Ia Jlơi
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
1
Trước hạn:
21.29%
Đúng hạn:
78.49%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Ia Lốp
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
11
Trước hạn:
4.46%
Đúng hạn:
93.65%
Trễ hạn:
1.89%
UBND Xã Ia Rve
Số hồ sơ xử lý:
1708
Đúng & trước hạn:
1708
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.76%
Đúng hạn:
87.24%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Khuê Ngọc Điền
Số hồ sơ xử lý:
716
Đúng & trước hạn:
716
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.14%
Đúng hạn:
74.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
625
Trễ hạn
5
Trước hạn:
46.98%
Đúng hạn:
52.22%
Trễ hạn:
0.8%
UBND Xã Quảng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
23.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ya Tờ Mốt
Số hồ sơ xử lý:
870
Đúng & trước hạn:
869
Trễ hạn
1
Trước hạn:
16.44%
Đúng hạn:
83.45%
Trễ hạn:
0.11%
UBND Xã Yang Mao
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.25%
Đúng hạn:
78.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yang Reh
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
757
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.61%
Đúng hạn:
80%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Cuôr Đăng
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
7
Trước hạn:
18.09%
Đúng hạn:
78.39%
Trễ hạn:
3.52%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.51%
Đúng hạn:
22.49%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.44%
Đúng hạn:
26.56%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.09%
Đúng hạn:
18.91%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.57%
Đúng hạn:
40.43%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.02%
Đúng hạn:
41.98%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu
Số hồ sơ xử lý:
221
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.35%
Đúng hạn:
17.65%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
349
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.24%
Đúng hạn:
15.76%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.92%
Đúng hạn:
18.08%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.78%
Đúng hạn:
72.22%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.78%
Đúng hạn:
39.22%
Trễ hạn:
0%
VP ĐKQSDĐ thị xã buôn hồ
VPĐKQSDĐ Huyện Ea Súp
Văn Phòng
Văn Phòng Sở Công Thương
Văn Phòng Sở Ngoại Vụ
Văn Phòng Sở Tài chính
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
51
Đúng & trước hạn:
50
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
1.96%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Bông
Văn Phòng UBND Huyện Krông Pắc
Văn Phòng UBND Huyện Lắk
Văn Phòng UBND Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
28
Trễ hạn
14
Trước hạn:
59.52%
Đúng hạn:
7.14%
Trễ hạn:
33.34%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Ana
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
9713
Đúng & trước hạn:
9690
Trễ hạn
23
Trước hạn:
87.55%
Đúng hạn:
12.21%
Trễ hạn:
0.24%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý:
734
Đúng & trước hạn:
731
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
8.99%
Trễ hạn:
0.41%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
4756
Đúng & trước hạn:
4738
Trễ hạn
18
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
22.92%
Trễ hạn:
0.38%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Mgar
Văn Phòng Đăng Ký Ea H'Leo
Văn Phòng Đăng Ký Ea Kar
Văn Phòng Đăng Ký Krông Ana
Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Krông Búk
Văn Phòng Đăng Ký Krông Năng
Văn Phòng Đăng Ký Krông Pắc
Văn Phòng Đăng Ký Lắk
Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
15308
Đúng & trước hạn:
15302
Trễ hạn
6
Trước hạn:
71.57%
Đúng hạn:
28.39%
Trễ hạn:
0.04%
Văn Phòng Đăng ký Ea Súp
Văn Thư
Văn phòng
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.25%
Đúng hạn:
16.75%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng (TTGĐYK)
Văn phòng BQL các KCN
Văn phòng Chi cục VSATTP
Văn phòng HĐND & UBND huyện Krông Năng
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
7
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
8.98%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.23%
Đúng hạn:
2.52%
Trễ hạn:
1.25%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
48
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.92%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
2.04%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
7.78%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Krông Ana
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
13.67%
Trễ hạn:
0.54%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Văn phòng HĐND và UBND thị xã buôn hồ
Văn phòng Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.02%
Đúng hạn:
16.98%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở KH và ĐT
Văn phòng Sở NN và PTNT
Văn phòng Sở TTTT
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở Xây dựng
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.43%
Đúng hạn:
10.36%
Trễ hạn:
0.21%
Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh
Văn phòng sở LĐTB&XH
Văn phòng sở TNMT
Văn phòng sở VHTTDL
Văn phòng Điều phối Nông Thôn Mới
Đội Công tác chữa cháy và CNCH
Đội Công tác phòng cháy
Đội Tham mưu
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.56%
Đúng hạn:
20.44%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
1450
Đúng & trước hạn:
1426
Trễ hạn
24
Trước hạn:
15.38%
Đúng hạn:
82.97%
Trễ hạn:
1.65%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
884
Đúng & trước hạn:
884
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.63%
Đúng hạn:
58.37%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Phước An
Số hồ sơ xử lý:
1045
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.17%
Đúng hạn:
54.83%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý:
970
Đúng & trước hạn:
963
Trễ hạn
7
Trước hạn:
45.57%
Đúng hạn:
53.71%
Trễ hạn:
0.72%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.62%
Đúng hạn:
20.75%
Trễ hạn:
0.63%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Tría
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.16%
Đúng hạn:
34.84%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Bông Krang
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.56%
Đúng hạn:
63.44%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý:
1129
Đúng & trước hạn:
1128
Trễ hạn
1
Trước hạn:
19.66%
Đúng hạn:
80.25%
Trễ hạn:
0.09%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
Số hồ sơ xử lý:
1064
Đúng & trước hạn:
1064
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.6%
Đúng hạn:
84.4%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.12%
Đúng hạn:
56.88%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
Số hồ sơ xử lý:
863
Đúng & trước hạn:
860
Trễ hạn
3
Trước hạn:
32.79%
Đúng hạn:
66.86%
Trễ hạn:
0.35%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý:
1991
Đúng & trước hạn:
1991
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.61%
Đúng hạn:
87.39%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
Số hồ sơ xử lý:
263
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.62%
Đúng hạn:
27.38%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý:
1066
Đúng & trước hạn:
1054
Trễ hạn
12
Trước hạn:
13.51%
Đúng hạn:
85.37%
Trễ hạn:
1.12%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
3
Trước hạn:
36.9%
Đúng hạn:
62.59%
Trễ hạn:
0.51%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.77%
Đúng hạn:
70.23%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hiu
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1545
Đúng & trước hạn:
1545
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.55%
Đúng hạn:
69.45%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kly
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Knuêc
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.59%
Đúng hạn:
70.41%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kuăng
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kênh
Số hồ sơ xử lý:
1564
Đúng & trước hạn:
1564
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.07%
Đúng hạn:
82.93%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.08%
Đúng hạn:
78.92%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
2
Trước hạn:
51.71%
Đúng hạn:
47.44%
Trễ hạn:
0.85%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
2
Trước hạn:
39.34%
Đúng hạn:
59.84%
Trễ hạn:
0.82%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Phê
Số hồ sơ xử lý:
2483
Đúng & trước hạn:
2483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.1%
Đúng hạn:
84.9%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
4
Trước hạn:
37.35%
Đúng hạn:
60.24%
Trễ hạn:
2.41%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
Số hồ sơ xử lý:
1050
Đúng & trước hạn:
1050
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.48%
Đúng hạn:
83.52%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
425
Trễ hạn
2
Trước hạn:
23.19%
Đúng hạn:
76.35%
Trễ hạn:
0.46%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
4
Trước hạn:
66.08%
Đúng hạn:
31.58%
Trễ hạn:
2.34%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý:
702
Đúng & trước hạn:
700
Trễ hạn
2
Trước hạn:
10.26%
Đúng hạn:
89.46%
Trễ hạn:
0.28%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
Số hồ sơ xử lý:
1208
Đúng & trước hạn:
1208
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.55%
Đúng hạn:
69.45%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.53%
Đúng hạn:
54.47%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
Số hồ sơ xử lý:
312
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
1
Trước hạn:
37.5%
Đúng hạn:
62.18%
Trễ hạn:
0.32%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
Số hồ sơ xử lý:
966
Đúng & trước hạn:
966
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.19%
Đúng hạn:
67.81%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Uy
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
839
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.61%
Đúng hạn:
89.39%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
3
Trước hạn:
9.47%
Đúng hạn:
88.95%
Trễ hạn:
1.58%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông
Số hồ sơ xử lý:
1606
Đúng & trước hạn:
1606
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.01%
Đúng hạn:
69.99%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
Số hồ sơ xử lý:
929
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.11%
Đúng hạn:
68.89%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa An
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
819
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.61%
Đúng hạn:
62.39%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Tiến
Số hồ sơ xử lý:
302
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.49%
Đúng hạn:
23.51%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Đông
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.52%
Đúng hạn:
58.48%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.65%
Đúng hạn:
44.35%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
395
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.59%
Đúng hạn:
52.41%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
Số hồ sơ xử lý:
672
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
6
Trước hạn:
55.95%
Đúng hạn:
43.15%
Trễ hạn:
0.9%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.11%
Đúng hạn:
9.45%
Trễ hạn:
2.44%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Nam Ka
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.43%
Đúng hạn:
58.57%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
674
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.11%
Đúng hạn:
50.89%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1073
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.71%
Đúng hạn:
45.29%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.07%
Đúng hạn:
57.93%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.14%
Đúng hạn:
81.86%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
602
Đúng & trước hạn:
602
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.07%
Đúng hạn:
69.93%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Vụ Bổn
Số hồ sơ xử lý:
1718
Đúng & trước hạn:
1718
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.26%
Đúng hạn:
74.74%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
10
Trước hạn:
22.2%
Đúng hạn:
76.02%
Trễ hạn:
1.78%
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
Số hồ sơ xử lý:
1641
Đúng & trước hạn:
1641
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.63%
Đúng hạn:
68.37%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
2
Trước hạn:
70.64%
Đúng hạn:
28.98%
Trễ hạn:
0.38%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.59%
Đúng hạn:
20.41%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi