UBND TT. Buôn Trấp
Số hồ sơ xử lý:
1591
Đúng & trước hạn:
1591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.77%
Đúng hạn:
51.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dray Sáp
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.53%
Đúng hạn:
69.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dur Kmăl
UBND Xã Ea Sar
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
1
Trước hạn:
12.92%
Đúng hạn:
86.86%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Ea Tíh
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.26%
Đúng hạn:
50.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Điền
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.95%
Đúng hạn:
70.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Phú
Ban Thi đua khen thưởng
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.07%
Đúng hạn:
17.93%
Trễ hạn:
0%
Ban Tôn giáo
Bổ trợ tư pháp
Bộ phận TN & TKQ (Chi cục Đo Lường chất lượng)
Bộ phận TN & TKQ BQL các KCN
Bộ phận TN & TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
13520
Đúng & trước hạn:
13520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.61%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN & TKQ Sở Ngoại Vụ
Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
80
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.9%
Đúng hạn:
30.86%
Trễ hạn:
1.24%
Bộ phận TN và TKQ Ban Dân Tộc
Bộ phận TN và TKQ Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Bộ phận TN và TKQ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Bộ phận TN và TKQ Sở Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.25%
Đúng hạn:
16.75%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.41%
Đúng hạn:
16.59%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4295
Đúng & trước hạn:
4270
Trễ hạn
25
Trước hạn:
97.97%
Đúng hạn:
1.44%
Trễ hạn:
0.59%
Bộ phận TN và TKQ Sở VHTTDL
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
669
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.24%
Đúng hạn:
7.61%
Trễ hạn:
0.15%
Bộ phận TN và TKQ Trung tâm GĐYK
Bộ phận TN và TKQ sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Bộ phận TN&TKQ (TH)
Bộ phận TN&TKQ Chi cục QLCL NLS-TS
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
915
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
17
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
3.93%
Trễ hạn:
1.86%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
347
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.88%
Đúng hạn:
14.12%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
1133
Đúng & trước hạn:
1118
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
1.41%
Trễ hạn:
1.33%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
321
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
5.92%
Trễ hạn:
2.18%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
360
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.39%
Đúng hạn:
6.39%
Trễ hạn:
2.22%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
624
Đúng & trước hạn:
600
Trễ hạn
24
Trước hạn:
81.89%
Đúng hạn:
14.26%
Trễ hạn:
3.85%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
989
Đúng & trước hạn:
982
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
0.71%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Pắc
Số hồ sơ xử lý:
694
Đúng & trước hạn:
691
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0.43%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
12
Trước hạn:
92.94%
Đúng hạn:
4.33%
Trễ hạn:
2.73%
Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
863
Đúng & trước hạn:
845
Trễ hạn
18
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
2.08%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
2603
Đúng & trước hạn:
2580
Trễ hạn
23
Trước hạn:
76.57%
Đúng hạn:
22.55%
Trễ hạn:
0.88%
Bộ phận TN&TKQ sở Công thương
Số hồ sơ xử lý:
12277
Đúng & trước hạn:
12277
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.46%
Đúng hạn:
3.54%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
942
Đúng & trước hạn:
936
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.19%
Đúng hạn:
8.17%
Trễ hạn:
0.64%
Bộ phận một cửa Lĩnh vực QLPT
Chi cục Chăn nuôi và thú y
Chi cục Kiểm Lâm
Chi cục Phát triển nông thôn
Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
Chi cục Thủy lợi
Chi cục Thủy sản
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Số hồ sơ xử lý:
279
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.15%
Đúng hạn:
16.85%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Văn thư lưu trữ
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện Lắk
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất Huyện M’Drắk
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Krông Năng
Chuyên viên Lĩnh vực PCCC
Chuyên viên Lĩnh vực QLPT
Lãnh Đạo Trung tâm giám định y khoa
Lãnh đạo Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
Lãnh đạo Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Lãnh đạo Chi Cục Quản Lý Đất Đai
Lãnh đạo Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
965
Đúng & trước hạn:
935
Trễ hạn
30
Trước hạn:
86.94%
Đúng hạn:
9.95%
Trễ hạn:
3.11%
Lãnh đạo cơ quan (TH)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Xúc tiến đầu tư
Phòng Đấu thầu, thẩm định và giám sát đầu tư
Phát triển đô thị - Hạ tầng kỹ thuật
Phòng Bưu chính - Viễn Thông Sở TTTT
Phòng Bảo trợ xã hội
Phòng Chính trị tư tưởng
Phòng Chất lượng công trình xây dựng
Phòng Công Nghệ Thông Tin Sở TTTT
Phòng Công chức viên chức
Phòng Công nghiệp
Phòng Cải cách hành chính
Phòng Doanh nghiệp, kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân Tộc huyện Krông Buk
Phòng Dân Tộc huyện Krông Bông
Phòng Dân Tộc huyện Lăk
Phòng Dịch Vụ (VP ĐKĐĐ)
Phòng Dịch tễ - Chi cục CNTY
Phòng Giám định xây dựng
Phòng Giáo dục & Đào tạo
Phòng Giáo dục & Đạo tạo huyện Krông Buk
Phòng Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Mầm non
Phòng Giáo dục Trung học - Giáo dục Thường xuyên
Phòng Giáo dục mầm non
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Giáo dục thường xuyên - chuyên nghiệp
Phòng Giáo dục và Đào Tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Krông Ana
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư Kuin
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cư M'gar
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Ea Súp
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Eah'leo
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Krông Bông
Phòng Hành Chính - Tổng Hơp (VP ĐKĐĐ)
Phòng Hành chính - Bổ trợ tư pháp
Phòng Hành chính - Tổ chức VPUB Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
8
Trước hạn:
80.28%
Đúng hạn:
16.06%
Trễ hạn:
3.66%
Phòng Hành chính Tổng hợp (CCATVSTP)
Phòng Hành chính tổng hợp
Phòng Hợp Tác Quốc Tế
Phòng Hợp tác đầu tư
Phòng KT VLXD
Phòng Khiếu nại - Tố cáo Sở TTTT
Phòng Khoa Giáo Văn Xã
Phòng Kinh tế
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Buk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Bông
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Năng
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Krông Pắc
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lắk
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện M’Drắk
Phòng Kinh tế UBND tỉnh
Phòng Kinh tế hạ tầng Huyện Krông Ana
Phòng Kinh tế thị xã Buôn Hồ
Phòng Kiểm Soát Ô Nhiễm (Chi cục BVMT)
Phòng Kiểm dịch động vật và KSGM - Chi cục CNTY
Phòng Kiểm soát TTHC
Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ Y (Đã gộp)
Phòng Kế hoạch - Tài Chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Kế hoạch Tổng hợp
Phòng Kỹ thuật an toàn và môi trường
Phòng Lao động Thương bình và Xã hội huyện Krông Năng
Phòng Lao động, Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Lãnh sự và NVNONN
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
22
Trước hạn:
73.03%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
24.72%
Phòng LĐ - TB - XH huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
687
Đúng & trước hạn:
683
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0.59%
Phòng LĐ - TBXH huyện Krông Pắk
Phòng LĐ - TBXH huyện Lắk
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
10
Trước hạn:
91.57%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
3.83%
Phòng LĐ - TBXH huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
675
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.41%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư Kuin
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
250
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.62%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0.79%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Ea Súp
Phòng LĐ -TBXH Huyện Eah'leo
Phòng LĐ-TBXH Huyện Krông Ana
Phòng LĐ-TBXH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng LĐTBXH TX Buôn Hồ
Phòng NN & PTNT huyện Krông Buk
Phòng Nghiệp vụ (CCATVSTP)
Phòng Nghiệp vụ Y - Dược
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
481
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.21%
Đúng hạn:
10.58%
Trễ hạn:
0.21%
Phòng Nghiệp vụ dược (Đã gộp)
Phòng Nghiệp vụ kỹ thuật - Chi cục Thủy lợi
Phòng Người có công
Phòng Nuôi trồng thủy sản - chi cục Thủy sản
Phòng Nông Nghiệp Huyện Ea Súp
Phòng Nông Nghiệp Huyện Eah'leo
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Bông
Phòng Nông Nghiệp huyện Krông Pắc
Phòng Nông Nghiệp huyện Lắk
Phòng Nông Nghiệp huyện M’Drắk
Phòng Nông nghiệp - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
29
Trễ hạn
4
Trước hạn:
84.85%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
12.12%
Phòng Nông nghiệp Huyện Cư M'gar
Phòng Nông nghiệp Huyện Krông Ana
Phòng Nội Vụ Huyện Cư Kuin
Phòng Nội Vụ Huyện Cư M'gar
Phòng Nội Vụ huyện Krông Buk
Phòng Nội Vụ huyện Krông Bông
Phòng Nội chính
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ Huyện Ea Súp
Phòng Nội vụ Huyện Eah'leo
Phòng Nội vụ Huyện Krông Ana
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.07%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
0.85%
Phòng Nội vụ Huyện Krông Năng
Phòng Nội vụ Huyện M Đrăk
Phòng Nội vụ huyện Lăk
Phòng Nội vụ thị xã Buôn Hồ
Phòng PC&CTHSSV
Phòng Pháp chế - An toàn Giao thông
Phòng Pháp chế Sở TTTT
Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Quy hoạch - Kiến trúc
Phòng Quy hoạch giao đất (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Quản Lý Khoáng Sản
Phòng Quản lý Bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên - Chi cục kiểm lâm
Phòng Quản lý Chuyên ngành(đã gộp)
Phòng Quản lý Chất lượng công trình giao thông
Phòng Quản lý Công nghiệp
Phòng Quản lý Khoa học
Phòng Quản lý Nghiệp vụ
Phòng Quản lý Năng lượng
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
12243
Đúng & trước hạn:
12243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.46%
Đúng hạn:
3.54%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Thể dục Thể thao
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng
Phòng Quản lý Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất lượng (all)
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện & Người lái
Số hồ sơ xử lý:
7466
Đúng & trước hạn:
7466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.07%
Đúng hạn:
2.93%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Phòng Quản lý chất lượng - Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.79%
Đúng hạn:
75.21%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và công sản
Phòng Quản lý kết cấu hạ tầng giao thông
Phòng Quản lý nhà & Thị trường Bất động sản
Phòng Quản lý văn hóa
Phòng Quản lý xuất nhập khẩu
Phòng Quản lý đô thị Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
638
Đúng & trước hạn:
637
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng TC-KH Huyện Cư Kuin
Phòng TC-KH Huyện Cư M'gar
Phòng TC-KH Huyện Ea Súp
Phòng TC-KH Huyện Eah'leo
Phòng TC-KH Huyện Krông Ana
Phòng TC-KH Huyện Krông Bông
Phòng TC-KH Thành phố Buôn Ma Thuột
Phòng TC-KH huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
97
Trễ hạn
1
Trước hạn:
47.96%
Đúng hạn:
51.02%
Trễ hạn:
1.02%
Phòng TC-KH huyện Krông Pắc
Phòng TC-KH huyện M’Drắk
Phòng TC-KH thị xã Buôn Hồ
Phòng TN&MT Huyện Ea Súp
Phòng TN&MT Huyện Cư Kuin
Phòng TN&MT Huyện Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
6
Trước hạn:
82.35%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
5.89%
Phòng TN&MT Huyện Krông Ana
Phòng TN&MT Huyện Krông Bông
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
59
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.55%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
4.84%
Phòng TN&MT thị xã buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.32%
Đúng hạn:
9.61%
Trễ hạn:
1.07%
Phòng Thanh Tra Sở Công Thương
Phòng Thanh tra
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản Sở TTTT
Phòng Thẩm Định & Đánh Giá Tác Động Môi Trường (Chi cục BVMT)
Phòng Tuyên truyền và Địa bàn
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Buk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Krông Pắc
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện Lắk
Phòng Tài Nguyên - Môi Trường huyện M’Drắk
Phòng Tài Nguyên Nước - Khí Tượng Thủy Văn & Biến đổi khí hậu
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
283
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.42%
Đúng hạn:
39.58%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài nguyên & Môi trường huyện Krông Năng
Phòng Tư Pháp Huyện Ea Súp
Phòng Tư Pháp Huyện Eah'leo
Phòng Tư Pháp Huyện Krông Ana
Phòng Tư Pháp Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
1620
Đúng & trước hạn:
1599
Trễ hạn
21
Trước hạn:
63.7%
Đúng hạn:
35%
Trễ hạn:
1.3%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
2.54%
Trễ hạn:
0.32%
Phòng Tư Pháp huyện Krông Bông
Phòng Tư Pháp huyện Krông Pắc
Phòng Tư Pháp huyện Lắk
Phòng Tư Pháp huyện M’Drắk
Phòng Tư Pháp thị xã Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.59%
Đúng hạn:
14.41%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư pháp Huyện Cư M'gar
Phòng Tư pháp huyện Krông Năng
Phòng Tổ chức biên chế
Phòng Tổ chức cán bộ - Chính trị, tư tưởng
Phòng Tổ chức hành chính (TTGDYK)
Phòng Tổng Hợp Hành Chính (Chi cục BVMT)
Phòng Tổng hợp
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.76%
Đúng hạn:
14.94%
Trễ hạn:
2.3%
Phòng VH & TT Huyện Cư Kuin
Phòng VH và TT Huyện Krông Ana
Phòng Việc làm – An toàn Lao động
Phòng Văn Hóa Thông Tin huyện Lắk
Phòng Văn Hóa Thông tin huyện Krông Pắc
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Krông Năng
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Súp
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Ea Kar
Phòng Văn hóa Thông tin Huyện Eah'leo
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Krông Búk
Phòng Văn hóa Thông tin huyện M’Drắk
Phòng Văn hóa Thông tin thị xã buôn hồ
Phòng Văn hóa và Thông tin
Phòng Xây dựng Nếp sống Văn hóa và Gia đình
Phòng Xây dựng chính quyền
Phòng Y Tế Huyện Cư Kuin
Phòng Y Tế Huyện Cư M'gar
Phòng Y Tế huyện Krông Buk
Phòng Y Tế huyện Krông Bông
Phòng Y Tế huyện Lăk
Phòng Y tế
Phòng Y tế Huyện Ea Súp
Phòng Y tế Huyện Krông Ana
Phòng Y tế Huyện Krông Pắc
Phòng Y tế huyện Krông Năng
Phòng Y tế huyện M'Đrắk
Phòng Y tế thị xã Buôn Hồ
Phòng chuyên môn (TH)
Phòng khám giám định (TTGDYK)
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cư Kuin
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
16
Trễ hạn
5
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
23.81%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Eah'leo
Phòng nghiệp vụ 1
Phòng nghiệp vụ 2
Phòng nông nghiệp Huyện Cư Kuin
Phòng quản lý công nghệ
Phòng quản lý du lịch
Phòng quản lý văn hóa
Phòng sử dụng và phát triển rừng
Phòng Đo đạc bản đồ
Phòng Đăng Ký Và Cấp Giấy Chứng Nhận (VP ĐKĐĐ)
Phòng Đăng ký kinh doanh
Phòng Đăng ký thống kê (Chi cục QLĐĐ)
Phòng Đầu tư
Quản lý KH & CN Cơ sở (đã gộp)
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
Thanh tra Huyện Krông Ana
Thanh tra Huyện Krông Bông
Thanh tra Sở GTVT
Thanh tra Sở TTTT
Trung tâm Công nghệ Thông tin Sở TTTT
Trung tâm QL CTTĐT Sở TTTT
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
Trung tâm lưu trữ lịch sử
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Hồ
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Ma Thuột
Trạm Chăn nuôi Thú y Buôn Đôn
Trạm Chăn nuôi Thú y CuKuin
Trạm Chăn nuôi Thú y Cư M'gar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea H'Leo
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Kar
Trạm Chăn nuôi Thú y Ea Súp
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Ana
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Buk
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Năng
Trạm Chăn nuôi Thú y Krông Păc
Trạm Chăn nuôi Thú y Lăk
Trạm Chăn nuôi Thú y M'drăk
Trạm Kiểm dịch động vật Cư Prao
Trạm Kiểm dịch động vật Ea H'leo
Trạm Kiểm dịch động vật Hòa Phú
Trạm Kiểm dịch động vật Krông Nô
Trạm Kiểm dịch động vật Phượng Hoàng
Tổ đánh giá hồ sơ
Tổ đánh giá luật sư
UBND Phường EaTam
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.06%
Đúng hạn:
6.76%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Phường Khánh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1011
Đúng & trước hạn:
1010
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.91%
Đúng hạn:
0.99%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường Thành Công
UBND Phường Thành Nhất
UBND Phường Thắng Lợi
UBND Phường Thống Nhất
UBND Phường Tân An
UBND Phường Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
241
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.06%
Đúng hạn:
14.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Tân Lập
UBND Phường Tân Lợi
UBND Phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.52%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
0.29%
UBND Phường Tân Tiến
UBND Phường Tự An
UBND TT. Ea Drăng
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.41%
Đúng hạn:
22.34%
Trễ hạn:
0.25%
UBND TT. Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
4370
Đúng & trước hạn:
4370
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.13%
Đúng hạn:
84.87%
Trễ hạn:
0%
UBND TT. Quảng Phú
UBND Thị trấn Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
855
Đúng & trước hạn:
855
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.72%
Đúng hạn:
52.28%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Knốp
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.96%
Đúng hạn:
39.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Ea Pốk
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.18%
Đúng hạn:
77.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Krông Kmar
Số hồ sơ xử lý:
1368
Đúng & trước hạn:
1368
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.96%
Đúng hạn:
80.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bông
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
860
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.35%
Đúng hạn:
59.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Lê
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.11%
Đúng hạn:
35.89%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Na
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.56%
Đúng hạn:
56.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Hòa
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.22%
Đúng hạn:
54.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Băng Adrênh
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.82%
Đúng hạn:
71.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư A Mung
Số hồ sơ xử lý:
416
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
2
Trước hạn:
12.02%
Đúng hạn:
87.5%
Trễ hạn:
0.48%
UBND Xã Cư Bông
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.82%
Đúng hạn:
31.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư DLiê Mnông
Số hồ sơ xử lý:
279
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.34%
Đúng hạn:
23.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Drăm
Số hồ sơ xử lý:
789
Đúng & trước hạn:
789
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.14%
Đúng hạn:
62.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ebur
UBND Xã Cư Huê
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
268
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.91%
Đúng hạn:
18.55%
Trễ hạn:
2.54%
UBND Xã Cư KBang
Số hồ sơ xử lý:
1631
Đúng & trước hạn:
1628
Trễ hạn
3
Trước hạn:
13.3%
Đúng hạn:
86.51%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Cư Kty
UBND Xã Cư Mlan
Số hồ sơ xử lý:
1925
Đúng & trước hạn:
1915
Trễ hạn
10
Trước hạn:
9.97%
Đúng hạn:
89.51%
Trễ hạn:
0.52%
UBND Xã Cư Mốt
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.39%
Đúng hạn:
29.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Ni
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.04%
Đúng hạn:
37.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Prông
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
1
Trước hạn:
33.5%
Đúng hạn:
66.01%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Xã Cư Pui
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
1
Trước hạn:
48.77%
Đúng hạn:
51.08%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Xã Cư Suê
Số hồ sơ xử lý:
915
Đúng & trước hạn:
915
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.13%
Đúng hạn:
67.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Yang
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.57%
Đúng hạn:
70.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cư Êwi
Số hồ sơ xử lý:
980
Đúng & trước hạn:
980
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.33%
Đúng hạn:
73.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã CưMgar
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.11%
Đúng hạn:
36.89%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dang Kang
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.18%
Đúng hạn:
18.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dliê Yang
UBND Xã Dray Bhăng
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.66%
Đúng hạn:
70.34%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bhốk
Số hồ sơ xử lý:
1029
Đúng & trước hạn:
1029
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.09%
Đúng hạn:
54.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Bung
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.2%
Đúng hạn:
35.49%
Trễ hạn:
0.31%
UBND Xã Ea Dar
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.89%
Đúng hạn:
55.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Drơng
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
485
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.84%
Đúng hạn:
12.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hiao
UBND Xã Ea Hu
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.43%
Đúng hạn:
41.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Hđing
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
2
Trước hạn:
23.93%
Đúng hạn:
75.84%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Xã Ea Khăl
UBND Xã Ea Kiết
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.18%
Đúng hạn:
58.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kpam
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
3
Trước hạn:
37.56%
Đúng hạn:
60.98%
Trễ hạn:
1.46%
UBND Xã Ea Ktur
Số hồ sơ xử lý:
1432
Đúng & trước hạn:
1432
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.57%
Đúng hạn:
65.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Kuêh
Số hồ sơ xử lý:
702
Đúng & trước hạn:
702
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.36%
Đúng hạn:
77.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Mnang
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.04%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Xã Ea MĐroh
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
11
Trước hạn:
70.5%
Đúng hạn:
21.58%
Trễ hạn:
7.92%
UBND Xã Ea Nam
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.49%
Đúng hạn:
29.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ning
Số hồ sơ xử lý:
863
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.27%
Đúng hạn:
71.73%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Păl
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.99%
Đúng hạn:
32.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ral
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
5
Trước hạn:
80.35%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
1.76%
UBND Xã Ea Rốk
Số hồ sơ xử lý:
2579
Đúng & trước hạn:
2577
Trễ hạn
2
Trước hạn:
11.48%
Đúng hạn:
88.45%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Xã Ea Sol
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
462
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.54%
Đúng hạn:
24.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Sô
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.15%
Đúng hạn:
48.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tar
Số hồ sơ xử lý:
1030
Đúng & trước hạn:
1030
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.37%
Đúng hạn:
75.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tir
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
2
Trước hạn:
14.75%
Đúng hạn:
84.59%
Trễ hạn:
0.66%
UBND Xã Ea Tiêu
Số hồ sơ xử lý:
2250
Đúng & trước hạn:
2250
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.33%
Đúng hạn:
78.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Trul
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
458
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.53%
Đúng hạn:
48.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Tul
Số hồ sơ xử lý:
772
Đúng & trước hạn:
772
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.36%
Đúng hạn:
64.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Wy
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
445
Trước hạn:
41.57%
Đúng hạn:
58.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ea Ô
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.85%
Đúng hạn:
47.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKMút
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.42%
Đúng hạn:
20.58%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã EaKao
UBND Xã EaTu
UBND Xã Eah'leo
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
511
Trễ hạn
4
Trước hạn:
54.95%
Đúng hạn:
44.27%
Trễ hạn:
0.78%
UBND Xã Hòa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
781
Đúng & trước hạn:
781
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.72%
Đúng hạn:
43.28%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ xử lý:
409
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.13%
Đúng hạn:
5.62%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Xã Hòa Lễ
Số hồ sơ xử lý:
943
Đúng & trước hạn:
943
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.95%
Đúng hạn:
71.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
840
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.07%
Đúng hạn:
58.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phú
UBND Xã Hòa Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1320
Đúng & trước hạn:
1320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.94%
Đúng hạn:
66.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thuận
UBND Xã Hòa Thành
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.92%
Đúng hạn:
59.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.45%
Đúng hạn:
13.55%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Tân
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.61%
Đúng hạn:
88.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Xuân
UBND Xã Ia Jlơi
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
1
Trước hạn:
21.29%
Đúng hạn:
78.49%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Ia Lốp
Số hồ sơ xử lý:
580
Đúng & trước hạn:
569
Trễ hạn
11
Trước hạn:
4.48%
Đúng hạn:
93.62%
Trễ hạn:
1.9%
UBND Xã Ia Rve
Số hồ sơ xử lý:
1698
Đúng & trước hạn:
1698
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.78%
Đúng hạn:
87.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Khuê Ngọc Điền
Số hồ sơ xử lý:
705
Đúng & trước hạn:
705
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.82%
Đúng hạn:
75.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
629
Đúng & trước hạn:
624
Trễ hạn
5
Trước hạn:
46.9%
Đúng hạn:
52.31%
Trễ hạn:
0.79%
UBND Xã Quảng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
23.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ya Tờ Mốt
Số hồ sơ xử lý:
868
Đúng & trước hạn:
867
Trễ hạn
1
Trước hạn:
16.24%
Đúng hạn:
83.64%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Xã Yang Mao
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.25%
Đúng hạn:
78.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yang Reh
Số hồ sơ xử lý:
752
Đúng & trước hạn:
749
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.81%
Đúng hạn:
79.79%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Cuôr Đăng
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
7
Trước hạn:
18.95%
Đúng hạn:
77.37%
Trễ hạn:
3.68%
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.63%
Đúng hạn:
26.37%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An
Số hồ sơ xử lý:
279
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.22%
Đúng hạn:
39.78%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.02%
Đúng hạn:
41.98%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.27%
Đúng hạn:
17.73%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.06%
Đúng hạn:
15.94%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.78%
Đúng hạn:
18.22%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.78%
Đúng hạn:
72.22%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên
VP ĐKQSDĐ thị xã buôn hồ
VPĐKQSDĐ Huyện Ea Súp
Văn Phòng
Văn Phòng Sở Công Thương
Văn Phòng Sở Ngoại Vụ
Văn Phòng Sở Tài chính
Văn Phòng UBND Huyện Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
51
Đúng & trước hạn:
50
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
1.96%
Văn Phòng UBND Huyện Krông Bông
Văn Phòng UBND Huyện Krông Pắc
Văn Phòng UBND Huyện Lắk
Văn Phòng UBND Huyện M’Drắk
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
28
Trễ hạn
14
Trước hạn:
59.52%
Đúng hạn:
7.14%
Trễ hạn:
33.34%
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Ana
Văn Phòng ĐKQSDĐ Huyện Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
Số hồ sơ xử lý:
9683
Đúng & trước hạn:
9660
Trễ hạn
23
Trước hạn:
87.57%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0.23%
Văn Phòng Đăng Ký Buôn Đôn
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.05%
Đúng hạn:
8.54%
Trễ hạn:
0.41%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
Số hồ sơ xử lý:
4754
Đúng & trước hạn:
4736
Trễ hạn
18
Trước hạn:
76.69%
Đúng hạn:
22.93%
Trễ hạn:
0.38%
Văn Phòng Đăng Ký Cư Mgar
Văn Phòng Đăng Ký Ea H'Leo
Văn Phòng Đăng Ký Ea Kar
Văn Phòng Đăng Ký Krông Ana
Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
Văn Phòng Đăng Ký Krông Búk
Văn Phòng Đăng Ký Krông Năng
Văn Phòng Đăng Ký Krông Pắc
Văn Phòng Đăng Ký Lắk
Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
15218
Đúng & trước hạn:
15212
Trễ hạn
6
Trước hạn:
71.68%
Đúng hạn:
28.28%
Trễ hạn:
0.04%
Văn Phòng Đăng ký Ea Súp
Văn Thư
Văn phòng
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.25%
Đúng hạn:
16.75%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng (TTGĐYK)
Văn phòng BQL các KCN
Văn phòng Chi cục VSATTP
Văn phòng HĐND & UBND huyện Krông Năng
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cư M'gar
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
7
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
8.98%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Kar
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.23%
Đúng hạn:
2.52%
Trễ hạn:
1.25%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Ea Súp
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
48
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.92%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
2.04%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Eah'leo
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Krông Ana
Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Buôn Ma Thuột
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
370
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.02%
Đúng hạn:
13.44%
Trễ hạn:
0.54%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Cư Kuin
Văn phòng HĐND và UBND thị xã buôn hồ
Văn phòng Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.02%
Đúng hạn:
16.98%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở KH và ĐT
Văn phòng Sở NN và PTNT
Văn phòng Sở TTTT
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở Xây dựng
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.43%
Đúng hạn:
10.36%
Trễ hạn:
0.21%
Văn phòng Thường trực Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn tỉnh
Văn phòng sở LĐTB&XH
Văn phòng sở TNMT
Văn phòng sở VHTTDL
Văn phòng Điều phối Nông Thôn Mới
Đội Công tác chữa cháy và CNCH
Đội Công tác phòng cháy
Đội Tham mưu
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.51%
Đúng hạn:
20.49%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
Số hồ sơ xử lý:
1443
Đúng & trước hạn:
1419
Trễ hạn
24
Trước hạn:
15.45%
Đúng hạn:
82.88%
Trễ hạn:
1.67%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
Số hồ sơ xử lý:
881
Đúng & trước hạn:
881
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.77%
Đúng hạn:
58.23%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Phước An
Số hồ sơ xử lý:
1045
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.17%
Đúng hạn:
54.83%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Pơng Drang
Số hồ sơ xử lý:
965
Đúng & trước hạn:
958
Trễ hạn
7
Trước hạn:
45.49%
Đúng hạn:
53.78%
Trễ hạn:
0.73%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.62%
Đúng hạn:
20.75%
Trễ hạn:
0.63%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Tría
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.91%
Đúng hạn:
35.09%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Bông Krang
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.38%
Đúng hạn:
62.62%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Chư Kbô
Số hồ sơ xử lý:
1101
Đúng & trước hạn:
1100
Trễ hạn
1
Trước hạn:
19.8%
Đúng hạn:
80.11%
Trễ hạn:
0.09%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
Số hồ sơ xử lý:
1050
Đúng & trước hạn:
1050
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.05%
Đúng hạn:
84.95%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.27%
Đúng hạn:
56.73%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
851
Trễ hạn
3
Trước hạn:
33.14%
Đúng hạn:
66.51%
Trễ hạn:
0.35%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Né
Số hồ sơ xử lý:
1970
Đúng & trước hạn:
1970
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.44%
Đúng hạn:
87.56%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.31%
Đúng hạn:
27.69%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Pơng
Số hồ sơ xử lý:
1059
Đúng & trước hạn:
1047
Trễ hạn
12
Trước hạn:
13.6%
Đúng hạn:
85.27%
Trễ hạn:
1.13%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
3
Trước hạn:
37.74%
Đúng hạn:
61.74%
Trễ hạn:
0.52%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
476
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.83%
Đúng hạn:
70.17%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hiu
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
Số hồ sơ xử lý:
1542
Đúng & trước hạn:
1542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.61%
Đúng hạn:
69.39%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kly
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Knuêc
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.64%
Đúng hạn:
70.36%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kuăng
Số hồ sơ xử lý:
737
Đúng & trước hạn:
737
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.26%
Đúng hạn:
61.74%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Kênh
Số hồ sơ xử lý:
1555
Đúng & trước hạn:
1555
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.04%
Đúng hạn:
82.96%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Lai
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.21%
Đúng hạn:
78.79%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
2
Trước hạn:
51.71%
Đúng hạn:
47.44%
Trễ hạn:
0.85%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Ngai
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
241
Trễ hạn
2
Trước hạn:
39.51%
Đúng hạn:
59.67%
Trễ hạn:
0.82%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Phê
Số hồ sơ xử lý:
2462
Đúng & trước hạn:
2462
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.11%
Đúng hạn:
84.89%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
4
Trước hạn:
37.35%
Đúng hạn:
60.24%
Trễ hạn:
2.41%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
Số hồ sơ xử lý:
1043
Đúng & trước hạn:
1043
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.59%
Đúng hạn:
83.41%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
424
Trễ hạn
2
Trước hạn:
23.24%
Đúng hạn:
76.29%
Trễ hạn:
0.47%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
4
Trước hạn:
66.08%
Đúng hạn:
31.58%
Trễ hạn:
2.34%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Sin
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
698
Trễ hạn
2
Trước hạn:
10.14%
Đúng hạn:
89.57%
Trễ hạn:
0.29%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
Số hồ sơ xử lý:
1204
Đúng & trước hạn:
1204
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.32%
Đúng hạn:
69.68%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.53%
Đúng hạn:
54.47%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
Số hồ sơ xử lý:
312
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
1
Trước hạn:
37.5%
Đúng hạn:
62.18%
Trễ hạn:
0.32%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
Số hồ sơ xử lý:
959
Đúng & trước hạn:
959
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.91%
Đúng hạn:
68.09%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Uy
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
839
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.61%
Đúng hạn:
89.39%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yiêng
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
3
Trước hạn:
9.47%
Đúng hạn:
88.95%
Trễ hạn:
1.58%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Yông
Số hồ sơ xử lý:
1596
Đúng & trước hạn:
1596
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.08%
Đúng hạn:
69.92%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
Số hồ sơ xử lý:
920
Đúng & trước hạn:
920
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.41%
Đúng hạn:
68.59%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa An
Số hồ sơ xử lý:
816
Đúng & trước hạn:
816
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.75%
Đúng hạn:
62.25%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Tiến
Số hồ sơ xử lý:
302
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.49%
Đúng hạn:
23.51%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Hòa Đông
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.61%
Đúng hạn:
58.39%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
Số hồ sơ xử lý:
246
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.69%
Đúng hạn:
44.31%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Buk
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
394
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.46%
Đúng hạn:
52.54%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
Số hồ sơ xử lý:
672
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
6
Trước hạn:
55.95%
Đúng hạn:
43.15%
Trễ hạn:
0.9%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.07%
Đúng hạn:
9.48%
Trễ hạn:
2.45%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Nam Ka
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.01%
Đúng hạn:
58.99%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
674
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.11%
Đúng hạn:
50.89%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1073
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.71%
Đúng hạn:
45.29%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.85%
Đúng hạn:
58.15%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.14%
Đúng hạn:
81.86%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
594
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.97%
Đúng hạn:
70.03%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Vụ Bổn
Số hồ sơ xử lý:
1714
Đúng & trước hạn:
1714
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.32%
Đúng hạn:
74.68%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
10
Trước hạn:
22.2%
Đúng hạn:
76.02%
Trễ hạn:
1.78%
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
Số hồ sơ xử lý:
1641
Đúng & trước hạn:
1641
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.63%
Đúng hạn:
68.37%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
522
Trễ hạn
2
Trước hạn:
70.61%
Đúng hạn:
29.01%
Trễ hạn:
0.38%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.31%
Đúng hạn:
20.69%
Trễ hạn:
0%
Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.79%
Đúng hạn:
40.21%
Trễ hạn:
0%